EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
highproof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
highproof
highproof /'haipru:f/ (high-proof) /'haipru:f/
Phát âm
Ý nghĩa
proof) /'haipru:f/
tính từ
có nồng độ rượu cao
← Xem thêm từ highnesses
Xem thêm từ highs →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…