ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ highproof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng highproof


highproof /'haipru:f/ (high-proof) /'haipru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

 proof) /'haipru:f/

tính từ


  có nồng độ rượu cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…