EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hijacking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hijacking
hijacking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
← Xem thêm từ hijackers
Xem thêm từ hijackings →
Từ vựng liên quan
ac
h
hi
hijack
in
jack
jacking
kin
king
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…