EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hindo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hindo
hindo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
(từ cổ, nghĩa cổ) Hindu
← Xem thêm từ hindmost
Xem thêm từ hindoo →
Từ vựng liên quan
do
h
hi
hin
hind
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…