ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hindmost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hindmost


hindmost /'haindmoust/ (hindermost) /'haindəmoust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…