ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hinted


hint /hint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
to drop (give) a hint → gợi ý, nói bóng gió
a broad hint → lời ám chi khá lộ liễu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
not the slightest hint of... → không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

ngoại động từ


  gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ

nội động từ

(+ at)
  gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)

@hint
  lời gợi ý

Các câu ví dụ:

1.   Gimple hinted that the current run, which has three episodes left, would be nowhere near as open-ended as the notorious cliffhanger, which thrilled many but upset a legion of fans who took to social media to complain that they had been manipulated.


Xem tất cả câu ví dụ về hint /hint/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…