EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hissop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hissop
hissop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây bài hương
← Xem thêm từ hissing
Xem thêm từ hist →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
hiss
is
op
so
sop
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…