EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histiocytes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histiocytes
histiocyte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mô bào
← Xem thêm từ histiocyte
Xem thêm từ histiocytic →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
hist
histiocyte
is
oc
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…