EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histophysiologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histophysiologies
histophysiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh lý mô
tổ chức cấu trúc và chức năng mô
← Xem thêm từ histopathology
Xem thêm từ histophysiology →
Từ vựng liên quan
gi
h
hi
his
hist
is
lo
log
op
physiologies
si
st
stop
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…