ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ histophysiologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng histophysiologies


histophysiology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sinh lý mô
  tổ chức cấu trúc và chức năng mô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…