EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histrionics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histrionics
histrionics /,histri'ɔniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thuật đóng kịch, thuật diễn kịch
trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch
← Xem thêm từ histrionically
Xem thêm từ hit →
Từ vựng liên quan
h
hi
his
hist
histrion
histrionic
ic
ion
ionic
is
ni
on
ri
st
str
tri
trio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…