ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ histrionics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng histrionics


histrionics /,histri'ɔniks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  thuật đóng kịch, thuật diễn kịch
  trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…