EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histrionically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histrionically
histrionically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có vẻ như đóng kịch
← Xem thêm từ histrionic
Xem thêm từ histrionics →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
h
hi
his
hist
histrion
histrionic
ic
ion
ionic
is
ni
on
ri
st
str
tri
trio
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…