EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoarfrost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoarfrost
hoarfrost /'hɔ:'haund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sương muối
← Xem thêm từ hoards
Xem thêm từ hoarfrosts →
Từ vựng liên quan
fro
frost
h
ho
hoar
oar
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…