EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoarse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoarse
hoarse /hɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khàn khàn, khản (giọng)
to talk oneself hoarse
→ nói đến khản cả tiếng
← Xem thêm từ hoariness
Xem thêm từ hoarsely →
Từ vựng liên quan
arse
h
ho
hoar
oar
oars
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…