ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoariness


hoariness /'hɔ:rinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu hoa râm, vẻ hoa râm
  vẻ cổ kính, vẻ đáng kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…