EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoariness
hoariness /'hɔ:rinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu hoa râm, vẻ hoa râm
vẻ cổ kính, vẻ đáng kính
← Xem thêm từ hoariest
Xem thêm từ hoarse →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoar
in
oar
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…