ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoary-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoary-headed


hoary-headed /'hɔ:ri'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bạc đầu, đầu hoa râm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…