EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobby-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobby-horse
hobby-horse /'hɔbihɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)
ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)
gây đầu ngựa (của trẻ con chơi)
← Xem thêm từ hobby
Xem thêm từ hobgoblin →
Từ vựng liên quan
by
h
ho
hob
hobby
horse
ob
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…