ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hobgoblins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hobgoblins


hobgoblin /'hɔb,gɔblin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quỷ, yêu quái
  ma, ông ba bị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…