EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobgoblins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobgoblins
hobgoblin /'hɔb,gɔblin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quỷ, yêu quái
ma, ông ba bị
← Xem thêm từ hobgoblin
Xem thêm từ hobnail →
Từ vựng liên quan
bl
blin
go
gob
goblin
goblins
h
ho
hob
hobgoblin
in
ins
li
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…