EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobnobbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobnobbed
hobnob /'hɔbneild/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
((thường) + with)
chơi thân, đàn đúm (với ai)
chén chú chén anh (với ai)
← Xem thêm từ hobnob
Xem thêm từ hobnobbing →
Từ vựng liên quan
be
bed
h
ho
hob
hobnob
no
nob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…