ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hobnobs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hobnobs


hobnob /'hɔbneild/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

((thường) + with)
  chơi thân, đàn đúm (với ai)
  chén chú chén anh (với ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…