ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoboy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoboy


hoboy /'oubɔi/ (hoboy) /'houbɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) ôboa
  (thực vật học) loài dâu tây gộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…