EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoboy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoboy
hoboy /'oubɔi/ (hoboy) /'houbɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) ôboa
(thực vật học) loài dâu tây gộc
← Xem thêm từ hobos
Xem thêm từ hobs →
Từ vựng liên quan
bo
boy
h
ho
hob
hobo
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…