ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hock


hock /hɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu vang trắng Đức
  (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
in hock → đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

danh từ


  (như) hough

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…