ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hodman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hodman


hodman /'hɔdmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod carrier)
  thợ phụ
  người viết văn thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…