EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hodman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hodman
hodman /'hɔdmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod carrier)
thợ phụ
người viết văn thuê
← Xem thêm từ hodiernal
Xem thêm từ hodograph →
Từ vựng liên quan
an
dm
dma
h
ho
hod
ma
man
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…