EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hodiernal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hodiernal
hodiernal /,houdi'ə:nəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ngày hôm nay
← Xem thêm từ hodge-podge
Xem thêm từ hodman →
Từ vựng liên quan
die
er
h
ho
hod
od
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…