ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holistic


holistic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (triết học) thuộc chính thể luận

Các câu ví dụ:

1. The partnership aims to provide leading health management and wellness services to promote wellness and holistic health for tourists as well as enhance the attractiveness of Vietnams tourism market, Phu Long said in a release.

Nghĩa của câu:

Hợp tác nhằm cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và quản lý sức khỏe hàng đầu nhằm nâng cao sức khỏe toàn diện và sức khỏe cho khách du lịch cũng như nâng cao sức hấp dẫn của thị trường du lịch Việt Nam, Phú Long cho biết trong một thông cáo.


2. From China's Great Wall to the London Eye, yoga enthusiasts performed 'asanas', or poses, at major landmarks, hailing the ancient practice as a holistic way of life.


Xem tất cả câu ví dụ về holistic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…