ex. Game, Music, Video, Photography

The partnership aims to provide leading health management and wellness services to promote wellness and holistic health for tourists as well as enhance the attractiveness of Vietnams tourism market, Phu Long said in a release.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ promote. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The partnership aims to provide leading health management and wellness services to promote wellness and holistic health for tourists as well as enhance the attractiveness of Vietnams tourism market, Phu Long said in a release.

Nghĩa của câu:

Hợp tác nhằm cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và quản lý sức khỏe hàng đầu nhằm nâng cao sức khỏe toàn diện và sức khỏe cho khách du lịch cũng như nâng cao sức hấp dẫn của thị trường du lịch Việt Nam, Phú Long cho biết trong một thông cáo.

promote


Ý nghĩa

@promote /promote/
* ngoại động từ
- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
=to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ
- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
=to promote learning+ đẩy mạnh học tập
=to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ
=to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán
- đề xướng, sáng lập
=to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới
=to promote a company+ sáng lập một công ty
- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
- (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
- (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…