ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ management

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng management


management /'mænidʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trông nom, sự quản lý
  sự điều khiển
  ban quản lý, ban quản đốc
  sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới

@management
  sự quản lý, sự lãnh đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…