EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holocene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holocene
holocene /'hɔlousi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) thế holoxen
← Xem thêm từ holocausts
Xem thêm từ holocrine →
Từ vựng liên quan
ce
en
h
ho
lo
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…