EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holocrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holocrine
holocrine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) toàn tiết
← Xem thêm từ holocene
Xem thêm từ hologram →
Từ vựng liên quan
h
ho
in
lo
oc
ocr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…