ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holograph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holograph


holograph /'hɔləgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)

danh từ


  văn bản hoàn toàn tự tay viết ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…