EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homodont
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homodont
homodont
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có răng cùng hình
← Xem thêm từ homocyclic
Xem thêm từ homoeomorphic →
Từ vựng liên quan
do
don
h
ho
homo
mo
mod
nt
od
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…