ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homogeneus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homogeneus


homogeneus

Phát âm


Ý nghĩa

  thuần nhất
  concentrically h. thuần nhất đồng tâm
  patially h. thuần nhất riêng phần
  temporally h. thuần nhất theo thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…