EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homogenetic
homogenetic /,hɔmədʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cùng nguồn gốc, đồng phát sinh
← Xem thêm từ homogenesis
Xem thêm từ homogeneus →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genet
genetic
h
ho
homo
ic
mo
net
om
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…