EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homopterous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homopterous
homopterous /hɔ'mɔptərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (động vật học)
có cánh giống
(thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)
← Xem thêm từ homopteran
Xem thêm từ homos →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
homo
mo
mop
om
op
opt
ou
pt
pte
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…