ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homopterous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homopterous


homopterous /hɔ'mɔptərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (động vật học)
  có cánh giống
  (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…