EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homos
homo /'houmou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con người
Homo sapiens
(sinh vật học) giống người hiện thời
← Xem thêm từ homopterous
Xem thêm từ homoscedastic →
Từ vựng liên quan
h
ho
homo
mo
mos
om
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…