homotopy
Phát âm
Ý nghĩa
[phép, sự, tính] đồng luân
cellular h. tính đồng luân tế bào
chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền
contracting h. sự đồng luân co rút
convering h. top sự đồng luân phủ
fibre h. tính đồng luân thớ
[phép, sự, tính] đồng luân
cellular h. tính đồng luân tế bào
chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền
contracting h. sự đồng luân co rút
convering h. top sự đồng luân phủ
fibre h. tính đồng luân thớ