ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homotopy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homotopy


homotopy

Phát âm


Ý nghĩa

  [phép, sự, tính] đồng luân
  cellular h. tính đồng luân tế bào
  chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền
  contracting h. sự đồng luân co rút
  convering h. top sự đồng luân phủ
  fibre h. tính đồng luân thớ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…