EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honey-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honey-cup
honey-cup /'hʌnikʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) đĩa mật (trong hoa)
← Xem thêm từ honey-buzzard
Xem thêm từ honey-dew →
Từ vựng liên quan
cup
h
ho
hon
hone
honey
on
one
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…