ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honey-tongued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honey-tongued


honey-tongued

Phát âm


Ý nghĩa

  như honey mouthed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…