EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honey-tongued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honey-tongued
honey-tongued
Phát âm
Ý nghĩa
như honey mouthed
← Xem thêm từ honey sucker
Xem thêm từ honeycomb →
Từ vựng liên quan
h
ho
hon
hone
honey
on
one
to
ton
tongue
tongued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…