honeycomb /'hʌnikoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tảng ong
(kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
hình trang trí tổ ong
ngoại động từ
đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong
@honeycomb
hình tổ ong
star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao
Các câu ví dụ:
1. Last October, during the peak of pollution, the city issued a directive to stop using honeycomb charcoal stoves until December 31, 2020.
Xem tất cả câu ví dụ về honeycomb /'hʌnikoum/