ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honeycombs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honeycombs


honeycomb /'hʌnikoum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tảng ong
  (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)
  hình trang trí tổ ong

ngoại động từ


  đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong

@honeycomb
  hình tổ ong
  star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…