ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honourable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honourable


honourable /'ɔnərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorable)
  đáng tôn kính, đáng kính trọng
  danh dự, đáng vinh dự
  ngay thẳng, chính trực
  ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…