ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honourably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honourably


honourably /'ɔnərəbli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)
  đáng tôn kính, đáng kính trọng
  danh dự, vinh dự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…