ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoodoos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoodoos


hoodoo /'hu:du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
  vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)

ngoại động từ


  làm cho gặp rủi, làm cho không may

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…