ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoofs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoofs


hoof /'hu:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều hoof; hooves
  (động vật học) móng guốc
 (đùa cợt) chân người
'expamle'>cloven hoof
  móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
on the hoof
  còn sống (vật nuôi)
to pad the hoof
  (xem) pad
to show the cloven hoof
  (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
under somebody's hoof
  dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

ngoại động từ


  đá bằng móng
  (từ lóng) đá, đá đít (ai)
=to hoof someone out → đá đít đuổi ai ra

nội động từ


  cuốc bộ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…