EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoofprints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoofprints
hoofprint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vết vó ngựa
← Xem thêm từ hoofprint
Xem thêm từ hoofs →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoof
hoofprint
in
nt
of
oof
pr
print
prints
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…