ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoop


hoop /hu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)
  cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)
  vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)
  vòng cung (chơi crôkê)
  vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)
to go through a hoop → nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go
  nhẫn (đeo tay)

ngoại động từ


  đóng đai (thùng...)
  bao quanh như một vành đai

danh từ


  tiếng kêu "húp, húp
  tiếng ho (như tiếng ho gà)

nội động từ


  kêu "húp, húp
  ho (như ho gà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…