EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoop-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoop-iron
hoop-iron /'hu:p,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải sắt để làm đai
← Xem thêm từ hoop
Xem thêm từ hoop-la →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoop
iron
on
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…