EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoop-la
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoop-la
hoop-la /'hu:plɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi ném vòng (ở chợ phiên)
← Xem thêm từ hoop-iron
Xem thêm từ hoop-skirt →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoop
la
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…