EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hooper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hooper
hooper /'hu:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng đai (thùng...)
← Xem thêm từ hooped
Xem thêm từ hooping →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
hoop
op
ope
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…