EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horehound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horehound
horehound /'hɔ:haund/ (hoarhound) /'hɔ:haund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà đắng
(dược học) chế phẩm bạc hà đắng
← Xem thêm từ hordes
Xem thêm từ horehounds →
Từ vựng liên quan
eh
h
ho
hound
or
ore
ou
re
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…