ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horror-stricken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horror-stricken


horror-stricken /'hɔrə,strʌk/ (horror-stricken) /'hɔrə,strikən/

Phát âm


Ý nghĩa

 stricken) /'hɔrə,strikən/

tính từ


  khiếp sợ, kinh hãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…