EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horse-radish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horse-radish
horse-radish /'hɔ:s,rædiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cải ngựa
← Xem thêm từ horse-race
Xem thêm từ horse sense →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
dish
h
ho
horse
is
or
ra
rad
radish
se
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…